Phích cắm cấp nguồn động cơ DH24871K1 Panasonic
Phích cắm cấp nguồn động cơ DH24872K1 Panasonic
Phích cắm cấp nguồn động cơ DH24873K1 Panasonic
Phích cắm cấp nguồn động cơ DH24874K1 Panasonic
Phích cắm cấp nguồn động cơ DH24875K1 Panasonic
Phích cắm cấp nguồn động cơ DH24876K1 Panasonic
Phích cắm cấp nguồn động cơ DH24877K1 Panasonic
Phích cắm cấp nguồn động cơ DH24878K1 Panasonic
Mã hàng / Model
|
DH24871K1 ( có cầu dao ngắt điện)
|
Công suất động cơ định mức / Motor power
|
0.2kW
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
200V
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz
|
Số pha / Number of phase
|
3P
|
Terminal đấu nối cáp / Maximum cable connecter
|
3.5~5.5mm2
|
Cân nặng / Weight
|
940g
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|
Mã hàng / Model
|
DH24872K1 ( có cầu dao ngắt điện)
|
Công suất động cơ định mức / Motor power
|
0.4kW
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
200V
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz
|
Số pha / Number of phase
|
3P
|
Terminal đấu nối cáp / Maximum cable connecter
|
3.5~5.5mm2
|
Cân nặng / Weight
|
940g
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|
Mã hàng / Model
|
DH24873K1 ( có cầu dao ngắt điện)
|
Công suất động cơ định mức / Motor power
|
0.75kW
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
200V
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz
|
Số pha / Number of phase
|
3P
|
Terminal đấu nối cáp / Maximum cable connecter
|
3.5~5.5mm2
|
Cân nặng / Weight
|
940g
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|
Mã hàng / Model
|
DH24874K1 ( có cầu dao ngắt điện)
|
Công suất động cơ định mức / Motor power
|
1.0kW
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
200V
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz
|
Số pha / Number of phase
|
3P
|
Terminal đấu nối cáp / Maximum cable connecter
|
3.5~5.5mm2
|
Cân nặng / Weight
|
940g
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|
Mã hàng / Model
|
DH24875K1 ( có cầu dao ngắt điện)
|
Công suất động cơ định mức / Motor power
|
1.5kW
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
200V
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz
|
Số pha / Number of phase
|
3P
|
Terminal đấu nối cáp / Maximum cable connecter
|
3.5~5.5mm2
|
Cân nặng / Weight
|
940g
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|
Mã hàng / Model
|
DH24876K1 ( có cầu dao ngắt điện)
|
Công suất động cơ định mức / Motor power
|
2.2kW
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
200V
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz
|
Số pha / Number of phase
|
3P
|
Terminal đấu nối cáp / Maximum cable connecter
|
3.5~5.5mm2
|
Cân nặng / Weight
|
940g
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|
Mã hàng / Model
|
DH24877K1 ( có cầu dao ngắt điện)
|
Công suất động cơ định mức / Motor power
|
3.7kW
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
200V
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz
|
Số pha / Number of phase
|
3P
|
Terminal đấu nối cáp / Maximum cable connecter
|
3.5~5.5mm2
|
Cân nặng / Weight
|
940g
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|
Mã hàng / Model
|
DH24878K1 ( có cầu dao ngắt điện)
|
Công suất động cơ định mức / Motor power
|
5.5kW
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
200V
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz
|
Số pha / Number of phase
|
3P
|
Terminal đấu nối cáp / Maximum cable connecter
|
3.5~5.5mm2
|
Cân nặng / Weight
|
940g
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|