Tụ bù Enerlux PRT.4410 3P 10Kvar 440VAC
Mã hàng / Model
|
Tụ bù Enerlux PRT.4410
Tụ bù PRT.4410
|
Dung lượng / Capacitor (Kvar)
|
10 Kvar
|
Dung lượng / Capacitor (uF)
|
3x54.8 uF
|
Điện áp định mức / Rated voltage
|
440VAC
|
Số pha / number of phase
|
3P
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz
|
Cân nặng / Weight
|
1.04 kg
|
Thương Hiệu / Brand
|
Enerlux
|
- Ứng dụng của tụ bù Enerlux : Tụ bù Enerlux thường được lựa chọn trong các tủ tụ bù công suất phản kháng ( Q, Kvar) trong các nhà máy sản xuất vì chất lượng và dung lượng bù của tụ Enerlux khá tốt và hiệu quả cao. Tụ bù Enerlux theo tiêu chuẩn Châu Âu dễ dàng đáp ứng được các yêu cầu khắc khe của hệ thống điện Việt Nam. Sử dụng Tụ bù Enerlux để cải thiện hệ số Cos phi khi hệ số Cos phi của Nhà máy thấp hơn hệ số quy định vì vậy dẫn đến việc phải đóng tiền phạt Cos Phi. Sử dụng Tụ bù Enerlux kết hợp với bộ điều khiển tụ bù công suất phản kháng tự động giúp cải thiện tự động hệ số Cos phi cho Nhà máy và tiết kiệm được chi phí .
- Danh mục tụ bù Enerlux được phân phối tại Việt Nam hiện nay :
BẢNG THÔNG SỐ TỤ BÙ ENERLUX 3 PHA 440V
|
Mã tụ bù Enerlux
|
Loại tụ bù
|
Cân nặng
|
Diễn giải tên tụ bù
|
Enerlux PRT.4405
|
Tụ bù 3 pha PRT.4405
|
0.85
|
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 5Kvar PRT.4405
|
Enerlux PRT.4410
|
Tụ bù 3 pha PRT.4410
|
1.04
|
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 10Kvar PRT.4410
|
Enerlux PRT.4415
|
Tụ bù 3 pha PRT.4415
|
1.3
|
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 15Kvar PRT.4415
|
Enerlux PRT.4420
|
Tụ bù 3 pha PRT.4420
|
1.55
|
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 20Kvar PRT.4420
|
Enerlux PRT.4425
|
Tụ bù 3 pha PRT.4425
|
2.01
|
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 25Kvar PRT.4425
|
Enerlux PRT.4430
|
Tụ bù 3 pha PRT.4430
|
2.03
|
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 30Kvar PRT.4430
|
Enerlux PRT.4440
|
Tụ bù 3 pha PRT.4440
|
3.64
|
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 40Kvar PRT.4440
|
Enerlux PRT.4450
|
Tụ bù 3 pha PRT.4450
|
3.64
|
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 50Kvar PRT.4450
|
- Bảng thông số các loại tụ bù Enerlux hạ thế :
BẢNG THÔNG SỐ TỤ BÙ ENERLUX
Catalogue tụ bù Enerlux
|
Mã hàng tụ bù Enerlux
|
Kvar
|
V
|
A
|
uF
|
Phi (mm)
|
H(mm)
|
Đóng gói
|
Tụ bù Enerlux PRT.2350
|
5.0
|
230
|
12.59
|
1x100.3
|
75
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.2375
|
7.5
|
230
|
18.89
|
3x150.3
|
85
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.2310
|
10.0
|
230
|
25.13
|
3x200.6
|
100
|
238
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.2312
|
12.5
|
230
|
31.4
|
3x250.6
|
100
|
276
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.4005
|
5.0
|
400
|
7.20
|
3x32.2
|
75
|
163
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4007
|
7.5
|
400
|
10.86
|
3x 49.7
|
75
|
163
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4010
|
10.0
|
400
|
14.40
|
3x 66.3
|
75
|
201
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4012
|
12.5
|
400
|
18.00
|
3x 82.9
|
75
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4015
|
15.0
|
400
|
21.60
|
3x 99.5
|
85
|
201
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4020
|
20.0
|
400
|
28.90
|
3x132.6
|
85
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4025
|
25.0
|
400
|
36.08
|
3x165.8
|
100
|
238
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.4030
|
30.0
|
400
|
43,35
|
3x199,0
|
100
|
276
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.4040
|
40.0
|
400
|
57.80
|
3x266,6
|
120
|
238
|
6
|
Tụ bù Enerlux PRT.4050
|
50.0
|
400
|
72,25
|
3x 331.7
|
120
|
280
|
6
|
Tụ bù Enerlux PRT.4105
|
5.0
|
415
|
6.96
|
3x 30.8
|
75
|
163
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4107
|
7.5
|
415
|
10.45
|
3x 46.2
|
75
|
163
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4110
|
10.0
|
415
|
13.93
|
3x 61.6
|
75
|
201
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4112
|
12.5
|
415
|
17.41
|
3x 77.0
|
75
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4115
|
15.0
|
415
|
20.90
|
3x 92.4
|
85
|
201
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4120
|
20.0
|
415
|
27.86
|
3x123.2
|
BS
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.41250
|
25.0
|
415
|
34.82
|
3x154.0
|
100
|
238
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.4130
|
30.0
|
415
|
41.78
|
3x184.9
|
100
|
276
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.4140
|
40.0
|
415
|
55.71
|
3x246.5
|
120
|
238
|
6
|
Tụ bù Enerlux PRT.4150
|
50.0
|
415
|
69.64
|
3x308.2
|
120
|
280
|
6
|
Tụ bù Enerlux PRT.4405
|
5.0
|
440
|
6.56
|
3x 27.4
|
75
|
163
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4407
|
7.5
|
440
|
9.85
|
3x41.0
|
75
|
163
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4410
|
10.0
|
440
|
13.13
|
3X 54.8
|
75
|
201
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4412
|
12.5
|
440
|
16.42
|
3x 68.5
|
75
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4414
|
14.0
|
440
|
18.39
|
3x76.7
|
75
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4415
|
15.0
|
440
|
19.70
|
3x 82.2
|
75
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4420
|
20.0
|
440
|
26.28
|
3x109.6
|
85
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4425
|
25.0
|
440
|
32.85
|
3x137.0
|
100
|
238
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.4428
|
28.1
|
440
|
36.92
|
3X154.0
|
100
|
238
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.4430
|
30.0
|
440
|
39.42
|
3x164.0
|
100
|
238
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.4440
|
40.0
|
440
|
52.50
|
3x219.3
|
120
|
238
|
6
|
Tụ bù Enerlux PRT.4450
|
50.0
|
440
|
65.69
|
3x274,1
|
1Z0
|
238
|
6
|
Tụ bù Enerlux PRT.4805
|
5.0
|
480
|
6.02
|
3x 23.0
|
75
|
163
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4810
|
10.0
|
480
|
12.04
|
3x 46.0
|
75
|
201
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4812
|
12.5
|
480
|
15.05
|
3x 57.6
|
75
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4B15
|
15.0
|
480
|
1B.06
|
3x 69.1
|
75
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4820
|
20.0
|
480
|
24.08
|
3x 92,1
|
85
|
238
|
12
|
Tụ bù Enerlux PRT.4825
|
25.0
|
480
|
30.10
|
3x115,2
|
100
|
238
|
15
|
Tụ bù Enerlux PRT.5205
|