
Đồng hồ đa năng điện tử 3 pha 3 giá DMM-9472
|
Mã hàng công tơ đa năng 3 giá / Model
|
DMM-9472 |
|
Điện áp vào / Operation Power Voltage
|
220V hoặc 24VDC ( lựa chọn (
|
|
Loại công tơ / Type
|
Đa năng, 3 giá hoặc nhiều biểu giá
|
|
Hệ thống đo đếm / Wiring System
|
- 3 pha 4 dây dùng 4 biến dòng
- 3 pha 4 dây dùng 3 biến dòng
- 3 pha 3 dây dùng 3 biến dòng
- 1 pha 2 dây dùng 1 biến dòng hoặc 2 biến dòng
|
| Dòng ngõ vào / Input current |
0-99999A |
| Ngõ ra relay / Relay Output |
3A 250VAC contact NO |
| Giao tiếp / Communication |
RS485 2 dây
Protocol : Modbus RTU
RS485 wifi ( chọn thêm )
|
| Dải đo áp / Voltage Range |
0-600VAC, Maximum 720VAC. |
| Tiêu chuẩn đo lường / Measurement standard |
EN 62052-11,EN61557-12,EN 62053-21,EN 62053-22,EN 62053-23,EN 50470-1,EN 50470-3,EN 61010-1,EN 61010-2,EN
61010-031 |
| Thương Hiệu / Brand |
DNE |
|
Kích thước / Dimention
|
94x72x66mm with Dinrail
|
|
Cấp độ bảo vệ / Protection Level
|
IP20
|
- Cấp chính xác 0.5S của đồng hồ đa năng DMM-9472 :
- Cấp chính xác 0.5S hoặc cấp chính xác 0.2S trên đồng hồ tượng trưng cho sai số dòng điện và sai số góc ở tần số danh định không được vượt quá bảng cho phép sau ứng với mức tải ở mạch thứ cấp 25% và 100% tải định mức :
|
Cấp chính xác
|
Sai số cho phép ứng với phần trăm dòng điện danh định (%In)
|
|
Sai số dòng điện (sai số tỉ số)
± (%)
|
Sai số góc (sai lệch pha)
± (')
|
|
1
|
5
|
20
|
100
|
120
|
1
|
5
|
20
|
100
|
120
|
|
0.2S
|
0.75
|
0.35
|
0.2
|
0.2
|
0.2
|
30
|
15
|
10
|
10
|
10
|
|
0.5S
|
1.5
|
0.75
|
0.5
|
0.5
|
0.5
|
90
|
45
|
30
|
30
|
30
|
