VIDEO
- Hướng dẫn đo thông số tụ bù Enerlux - Đo kích thước thực tế tụ bù Enerlux
Tụ bù Enerlux PRT.4430 3P 30Kvar 440VAC
Mã hàng / Model
Tụ bù Enerlux PRT.4430
Tụ bù PRT.4430
Dung lượng / Capacitor (Kvar)
30 Kvar
Dung lượng / Capacitor (uF)
3x164 uF
Điện áp định mức / Rated voltage
440VAC
Số pha / number of phase
3P
Tần số nguồn / Power Source Frequency
50Hz
Cân nặng / Weight
2.03 kg
Thương Hiệu / Brand
Enerlux
- Ứng dụng của tụ bù Enerlux : Tụ bù Enerlux thường được lựa chọn trong các tủ tụ bù công suất phản kháng ( Q, Kvar) trong các nhà máy sản xuất vì chất lượng và dung lượng bù của tụ Enerlux khá tốt và hiệu quả cao. Tụ bù Enerlux theo tiêu chuẩn Châu Âu dễ dàng đáp ứng được các yêu cầu khắc khe của hệ thống điện Việt Nam. Sử dụng Tụ bù Enerlux để cải thiện hệ số Cos phi khi hệ số Cos phi của Nhà máy thấp hơn hệ số quy định vì vậy dẫn đến việc phải đóng tiền phạt Cos Phi. Sử dụng Tụ bù Enerlux kết hợp với bộ điều khiển tụ bù công suất phản kháng tự động giúp cải thiện tự động hệ số Cos phi cho Nhà máy và tiết kiệm được chi phí .
- Danh mục tụ bù Enerlux được phân phối tại Việt Nam hiện nay :
BẢNG THÔNG SỐ TỤ BÙ ENERLUX 3 PHA 440V
Mã tụ bù Enerlux
Loại tụ bù
Cân nặng
Diễn giải tên tụ bù
Enerlux PRT.4405
Tụ bù 3 pha PRT.4405
0.85
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 5Kvar PRT.4405
Enerlux PRT.4410
Tụ bù 3 pha PRT.4410
1.04
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 10Kvar PRT.4410
Enerlux PRT.4415
Tụ bù 3 pha PRT.4415
1.3
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 15Kvar PRT.4415
Enerlux PRT.4420
Tụ bù 3 pha PRT.4420
1.55
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 20Kvar PRT.4420
Enerlux PRT.4425
Tụ bù 3 pha PRT.4425
2.01
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 25Kvar PRT.4425
Enerlux PRT.4430
Tụ bù 3 pha PRT.4430
2.03
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 30Kvar PRT.4430
Enerlux PRT.4440
Tụ bù 3 pha PRT.4440
3.64
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 40Kvar PRT.4440
Enerlux PRT.4450
Tụ bù 3 pha PRT.4450
3.64
Tụ bù Enerlux 3 pha 440VAC 50Kvar PRT.4450
- Bảng thông số các loại tụ bù Enerlux hạ thế :
BẢNG THÔNG SỐ TỤ BÙ ENERLUX
Catalogue tụ bù Enerlux
Mã hàng tụ bù Enerlux
Kvar
V
A
uF
Phi (mm)
H(mm)
Đóng gói
Tụ bù Enerlux PRT.2350
5.0
230
12.59
1x100.3
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.2375
7.5
230
18.89
3x150.3
85
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.2310
10.0
230
25.13
3x200.6
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.2312
12.5
230
31.4
3x250.6
100
276
15
Tụ bù Enerlux PRT.4005
5.0
400
7.20
3x32.2
75
163
12
Tụ bù Enerlux PRT.4007
7.5
400
10.86
3x 49.7
75
163
12
Tụ bù Enerlux PRT.4010
10.0
400
14.40
3x 66.3
75
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.4012
12.5
400
18.00
3x 82.9
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4015
15.0
400
21.60
3x 99.5
85
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.4020
20.0
400
28.90
3x132.6
85
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4025
25.0
400
36.08
3x165.8
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.4030
30.0
400
43,35
3x199,0
100
276
15
Tụ bù Enerlux PRT.4040
40.0
400
57.80
3x266,6
120
238
6
Tụ bù Enerlux PRT.4050
50.0
400
72,25
3x 331.7
120
280
6
Tụ bù Enerlux PRT.4105
5.0
415
6.96
3x 30.8
75
163
12
Tụ bù Enerlux PRT.4107
7.5
415
10.45
3x 46.2
75
163
12
Tụ bù Enerlux PRT.4110
10.0
415
13.93
3x 61.6
75
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.4112
12.5
415
17.41
3x 77.0
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4115
15.0
415
20.90
3x 92.4
85
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.4120
20.0
415
27.86
3x123.2
BS
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.41250
25.0
415
34.82
3x154.0
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.4130
30.0
415
41.78
3x184.9
100
276
15
Tụ bù Enerlux PRT.4140
40.0
415
55.71
3x246.5
120
238
6
Tụ bù Enerlux PRT.4150
50.0
415
69.64
3x308.2
120
280
6
Tụ bù Enerlux PRT.4405
5.0
440
6.56
3x 27.4
75
163
12
Tụ bù Enerlux PRT.4407
7.5
440
9.85
3x41.0
75
163
12
Tụ bù Enerlux PRT.4410
10.0
440
13.13
3X 54.8
75
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.4412
12.5
440
16.42
3x 68.5
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4414
14.0
440
18.39
3x76.7
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4415
15.0
440
19.70
3x 82.2
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4420
20.0
440
26.28
3x109.6
85
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4425
25.0
440
32.85
3x137.0
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.4428
28.1
440
36.92
3X154.0
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.4430
30.0
440
39.42
3x164.0
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.4440
40.0
440
52.50
3x219.3
120
238
6
Tụ bù Enerlux PRT.4450
50.0
440
65.69
3x274,1
1Z0
238
6
Tụ bù Enerlux PRT.4805
5.0
480
6.02
3x 23.0
75
163
12
Tụ bù Enerlux PRT.4810
10.0
480
12.04
3x 46.0
75
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.4812
12.5
480
15.05
3x 57.6
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4B15
15.0
480
1B.06
3x 69.1
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4820
20.0
480
24.08
3x 92,1
85
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.4825
25.0
480
30.10
3x115,2
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.5205
5.0
525
5.51
3x 19.2
75
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.5207
7.5
525
B.Z6
3x 28.9
75
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.5210
10.0
525
11.01
3x 38.5
75
201
12
Tụ bù Enerlux PRT.5212
12.5
525
13.76
3x 48.1
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.5215
15.0
525
16.52
3x 57.7
85
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.5219
19.0
525
20.46
3x73.1
85
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.5220
20.0
525
22.02
3x 77.0
85
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.5225
25.0
525
27.53
3x 96.2
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.5237
37.1
525
40.84
3x143.0
100
276
15
Tụ bù Enerlux PRT.6910
10.0
690
8.38
3x 66.9
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.6912
12.5
690
10.47
3x 83.4
75
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.6915
15.0
690
12.57
3x 100.2
85
238
12
Tụ bù Enerlux PRT.6920
20.0
690
16.75
3x 133.5
100
238
15
Tụ bù Enerlux PRT.6925
25.0
690
20.92
3x 168.0
100
238
15
- Kích thước tụ bù Enerlux 3 pha :
- Bảng giá tụ điện Enerlux 3 pha
- Bảng giá tụ bù Enerlux 3 pha