
CÔNG TẮC HẸN GIỜ CƠ PANASONIC TB38809N
TIMER HẸN GIỜ CƠ TB38809N PANASONIC
- SƠ LƯỢC VỀ TIMER HẸN GIỜ CƠ TB38809N PANASONIC

Mã hàng / Model
|
TB38809N |
Điện áp vào / Operation Power Voltage
|
100-240VAC
|
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage
|
85-264VAC
|
Tần số nguồn / Power Source Frequency
|
50Hz/60Hz common use
|
Thương Hiệu / Brand
|
Panasonic
|
Độ lệch thời gian / Time Precision
|
Within±15 seconds per moth ( ±15s/ tháng )
( at temperature 25℃)
|
Chu kỳ chương trình / Program Cycle
|
24 giờ
|
Công suất tiêu thụ / Consumption Power
|
110VAC 1W·220VAC 2W
|
OUTPUT
|
Số mạch / Circuit Quantity
|
1
|
Cấu tạo mạch / Circuit Configuration
|
Mạch ngõ ra có sẵn nguồn
|
Tiếp điểm / Contact Configuration
|
Đơn
|
Cách sử dụng / Manual ON/OFF
|
Dùng 3 nút ON OFF AUTO
|
Contact Capacity
|
Tải thuần trở
|
15A
|
Đèn / Incandescent Lamp
|
10A
|
Motor(cosφ=0.7)
|
110VAC 750W·220VAC 1500W
|
Operation time setting
|
Phương pháp cài / Method
|
Thiết lập bằng múi thời gian
|
Múi nhỏ nhất cài đặt / Minimum Unit
|
15 phút |
Số múi giờ / Number of operations
|
96
|
Nhiệt độ môi trường / Working Ambient Temperature
|
-10℃~+50℃
|
Độ ẩm cho phép / Working Ambient Humidity
|
85%or less
|
Cân nặng / Weight
|
250g
|
- Các thông số chi tiết trên Timer Panasonic TB38809N

- Hướng dẫn lắp đặt Timer hẹn giờ Panasonic TB38809N :
1. Hướng dẫn lắp đặt Timer hẹn giờ cơ không qua khởi động từ :
- Ứng dụng : hẹn giờ bật tắt cho các loại tải hoặc mô tơ bơm nước 1 pha có công suất nhỏ, dòng định mức dưới 10Ampere.

2. Hướng dẫn lắp đặt Timer hẹn giờ Panasonic TB38809N kết hợp với khởi động từ 1 pha:
- Ứng dụng : Hẹn giờ bật tắt cho các loại tải 1 pha hoặc mô tơ 1 pha có dòng điện hoạt động lớn hơn 10Ampere.

3. Hướng dẫn lắp đặt Timer hẹn giờ TB38809N Panasonic kết hợp với khởi động từ 3 pha :
- Ứng dụng : Hẹn giờ bật tắt cho các loại tải 3 pha hoặc mô tơ 3 pha .

