CONTACTOR LS KHỞI ĐỘNG TỪ LS MC-85a 3P 85A 220VAC 24VAC 24VDC
- Số cực /Pole : 3 .
- Tiếp điểm / Contact : 2NO 2NC : 2 tiếp điểm thường hở , 2 tiếp điểm thường đóng
- Dòng định mức / Rate current : 85A.
- Điện áp điều khiển / Voltage Control Level : 220VAC / 380VAC / 24VAC / 24VDC.
- Rờ le nhiệt / Thermal Relay : sử dụng kết hợp với rờ le nhiệt mã MT-95 .
- Hướng dẫn lựa chọn Các dòng sản phẩm khởi động từ LS contactor LS theo dòng điện định mức :
Tên hàng
|
Mã hàng
|
In (A)
|
Khởi động từ LS MC-6a
|
Contactor LS MC-6a (1)
|
6A (1a)
|
Khởi động từ LS MC-9a
|
Contactor LS MC-9a (1)
|
9A (1a)
|
Khởi động từ LS MC-12a
|
Contactor LS MC-12a (1)
|
12A (1a)
|
Khởi động từ LS MC-18a
|
Contactor LS MC-18a (1)
|
18A (1a)
|
Khởi động từ LS MC-9b
|
Contactor LS MC-9b (2)
|
9A (1a1b)
|
Khởi động từ LS MC-12b
|
Contactor LS MC-12b (2)
|
12A (1a1b)
|
Khởi động từ LS MC-18b
|
Contactor LS MC-18b (2)
|
18A (1a1b)
|
Khởi động từ LS MC-22b
|
Contactor LS MC-22b (2)
|
22A (1a1b)
|
Khởi động từ LS MC-32a
|
Contactor LS MC-32a (2)
|
32A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-40a
|
Contactor LS MC-40a (2)
|
40A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-50a
|
Contactor LS MC-50a (3)
|
50A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-65a
|
Contactor LS MC-65a (3)
|
65A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-75a
|
Contactor LS MC-75a (4)
|
75A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-85a
|
Contactor LS MC-85a (4)
|
85A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-100a
|
Contactor LS MC-100a (4)
|
100A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-130a
|
Contactor LS MC-130a (5)
|
130A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-150a
|
Contactor LS MC-150a (5)
|
150A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-185a
|
Contactor LS MC-185a (6)
|
185A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-225a
|
Contactor LS MC-225a (6)
|
225A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-265a
|
Contactor LS MC-265a (7)
|
265A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-330a
|
Contactor LS MC-330a (7)
|
330A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-400a
|
Contactor LS MC-400a (7)
|
400A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-500a
|
Contactor LS MC-500a (8)
|
500A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-630a
|
Contactor LS MC-630a (8)
|
630A (2a2b)
|
Khởi động từ LS MC-800a
|
Contactor LS MC-800a (8)
|
800A (2a2b)
|
Ý nghĩa của ký hiệu trên contactor LS khởi động từ LS
|
Ký hiệu
|
Rờ le nhiệt tương ứng contactor LS
|
(1)
|
Tương ứng với rờ le nhiệt MT-12 : 0.63~18A
|
(2)
|
Tương ứng với rờ le nhiệt MT-32 : 0.63~40A
|
(3)
|
Tương ứng với rờ le nhiệt MT-63 : 34-50A, 45-65A
|
(4)
|
Tương ứng với rờ le nhiệt MT-95 : 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A
|
(5)
|
Tương ứng với rờ le nhiệt MT-150 : 80-105A, 95-130A,110-150A
|
(6)
|
Tương ứng với rờ le nhiệt MT-225 : 85-125,100-160,120-185,160-240A
|
(7)
|
Tương ứng với rờ le nhiệt MT-400 : 200-330A và 260-400A
|
(8)
|
Tương ứng với rờ le nhiệt MT-800 : 400-630A và 520-800A
|
Ý nghĩa của thông số ký hiệu trên Contactor LS Khởi động từ LS
|
1a
|
Số tiếp điểm phụ là 1 NO ( thường mở )
|
1a1b
|
Số tiếp điểm phụ là 1NO 1NC ( 1 thường mở và 1 thường đóng )
|
2a2b
|
Số tiếp điểm phụ là 2NO 2NC ( 2 thường mở và 2 thường đóng )
|
- Kích thước khởi động từ LS MC-85a :
- Bảng giá khởi động từ LS xem tại đây.
- Bảng giá contactor LS xem tại đây.