
CÔNG TẮC HẸN GIỜ CƠ DNT388 DNE
TIMER HẸN GIỜ CƠ DNT388 DNE
Mã hàng / Model | DNT388 |
Điện áp vào / Operation Power Voltage | 100-240VAC |
Dải áp cho phép / Allowable Operating Voltage | 85-264VAC |
Tần số nguồn / Power Source Frequency | 50Hz/60Hz common use |
Thương Hiệu / Brand | Dong Ruan ( DR ) |
Độ lệch thời gian / Time Precision | Within±15 seconds per moth ( ±15s/ tháng ) ( at temperature 25℃) |
Chu kỳ chương trình / Program Cycle | 24 giờ |
Công suất tiêu thụ / Consumption Power | 110VAC 1W·220VAC 2W |
OUTPUT | Số mạch / Circuit Quantity | 1 |
Cấu tạo mạch / Circuit Configuration | Mạch ngõ ra có sẵn nguồn |
Tiếp điểm / Contact Configuration | Đơn |
Cách sử dụng / Manual ON/OFF | Dùng 3 nút ON OFF AUTO |
Contact Capacity | Tải thuần trở | 15A |
Đèn / Incandescent Lamp | 10A |
Motor(cosφ=0.7) | 110VAC 750W·220VAC 1500W |
Operation time setting | Phương pháp cài / Method | Thiết lập bằng múi thời gian |
Múi nhỏ nhất cài đặt / Minimum Unit | 15 phút |
Số múi giờ / Number of operations | 96 |
Nhiệt độ môi trường / Working Ambient Temperature | -10℃~+50℃ |
Độ ẩm cho phép / Working Ambient Humidity | 85%or less |
Cân nặng / Weight | 250g |
